TT | Message Type | Message Type |
1 | Buttons | |
2 | “Submit Question” – Button | Xác nhận |
3 | “Previous Slide” – Button | QUAY LẠI |
4 | “Next Slide” – Button | TIẾP THEO |
5 | “Submit All Question” – Button | XÁC NHẬN TẤT CẢ |
6 | “Start Quiz” – Button | BẮT ĐẦU LÀM BÀI |
7 | “Start Survey” – Button | BẮT ĐẦU KHẢO SÁT |
9 | “Reset” – Button | LÀM LẠI |
10 | “Postpone Question” – Button | HOÃN |
11 | “Finish” – Button | ĐÓNG |
12 | “Review Quiz” – Button | XEM LẠI BÀI TẬP |
13 | “Review Survey” – Button | XEM LẠI KHẢO SÁT |
14 | “Retry Quiz” – Button | LÀM LẠI |
15 | “Close Review” – Button | ĐÓNG XEM LẠI |
16 | “Ok” – Button | OK |
17 | “Cancel” – Button | HỦY |
18 | “View Results” – Button | XEM KẾT QUẢ |
19 | “Yes” – Button | ĐỒNG Ý |
20 | “No” – Button | KHÔNG |
21 | “Try Again” – Button | THỬ LẠI |
22 | “Submit All” – Button | XÁC NHẬN TẤT CẢ |
23 | “Return to Quiz” – Button | TRỞ LẠI BÀI TẬP |
24 | “Next Question” – Button | TIẾP TỤC |
25 | “Close Dialog” – Button | HOÀN THÀNH |
26 | “Detailed Report” – Button | BÁO CÁO CHI TIẾT |
27 | “Print Results” – Button | IN KẾT QUẢ |
28 | Text Labels | |
29 | “Total Points” – Label | Điểm của bạn: %USER_POINTS% trên %TOTAL_POINTS% |
30 | “Point awarded for question | Giải thưởng: %QUESTION_POINTS% |
31 | “Question List” – Drop-down list label | Danh sách câu hỏi |
32 | “Question Number” – Label | Câu hỏi %QUESTION_NUMBER% trên %TOTAL_QUESTIONS% |
33 | “Question” – Question list header | Câu hỏi |
34 | “Result” – Question list header | Kết quả |
35 | “Points” – Question list header | Điểm |
36 | “Awarded” – Question list header | Giải thưởng |
37 | “Mark Question” – Tooltip | Đánh dấu câu hỏi |
38 | “Answered” – Question list header | Đã trả lời |
39 | “Hours Timer” – Label | giờ |
40 | “Minutes Timer” – Label | phút |
41 | “Seconds Timer” – Label | giây |
42 | “Time to Answer” – Notification | %QUESTION_TIME% để trả lời |
43 | “Unlimited Attempts” – Feedback label | Không giới hạn |
44 | “Answer is Required” – Warning text | Bạn phải hoàn thành câu hỏi trước khi gửi. |
45 | “Ready to submit all questions. Last slide” – Warning text | Tất cả các câu hỏi đều đã được trả lời. Bạn có muốn gửi câu trả lời của mình không? |
46 | “Ready to submit all questions” – Warning text | Bạn có chắc mình đã sẵn sàng để gửi câu trả lời và hoàn thành bài kiểm tra không? |
47 | “Proceed with unanswered questions” – Warning text | Vẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Bạn có muốn tiếp tục mà không cần hoàn thành tất cả các câu hỏi không? |
48 | “Prohibit completion with unanswered questions” – Warning text | Vẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục. |
49 | “Proceed with unanswered questions. Last Slide” – Warning text | Bạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Bạn muốn làm gì? |
50 | “Prohibit completion with unanswered questions. Last Slide” – Warning text | Bạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục. |
51 | “Sending quiz results” – Label | Đang gửi kết quả bài kiểm tra… |
52 | “Failed to send result to email” – Warning text | Không gửi được kết quả bài kiểm tra tới email. Bạn có muốn thử lại? |
53 | “Failed to send result to the server” – Warning text | Không thể gửi kết quả bài kiểm tra đến máy chủ. Bạn có muốn thử lại? |
54 | “Quiz Timeout” – Warning text | Bạn đã đạt đến giới hạn thời gian đặt ra cho bài kiểm tra. |
55 | “Question Timeout” – Warning text | Thời gian của bạn đã hết |
56 | “Question Time Limit” – Warning text | Bạn có %QUESTION_TIME% để trả lời câu hỏi tiếp theo |
57 | “Quiz Time Limit” – Warning text | Bạn có %QUIZ_TIME% để hoàn thành bài tập. |
58 | “Correct Answer” – Feedback title | Chính xác |
59 | “Incorrect Answer” – Feedback title | Chưa chính xác |
60 | “Partially Correct Answer” – Feedback title | Đúng một phần |
61 | “Survey Answer” – Feedback title | Cảm ơn |
62 | “Invalid Branching” – Warning text | Không thể điều hướng đến câu hỏi tiếp theo vì nó không có trong bài kiểm tra này. |
63 | “Quiz Results” – Slide title | Kết quả bài làm |
64 | “Correct Answers” – Label | Câu trả lời đúng |
65 | “Your Answer” – Label | Đáp án của bạn |
66 | “Equation Replacement” – Text | [bằng] |
67 | “Dropdown List Text” – Label | – Chọn – |
68 | Between | giữa %ONE% và %TWO% |
69 | Equal to | bằng %ONE% |
70 | Not equal to | không bằng %ONE% |
71 | Greater than | lớn hơn %ONE% |
72 | Less than | nhỏ hơn %ONE% |
73 | Greater than or equal | lớn hơn hoặc bằng %ONE% |
74 | Less than or equal | nhỏ hơn hoặc bằng %ONE% |
75 | “Required Field” – Tooltip | Trường yêu cầu nhập |
76 | “Valid email address” – Tooltip | Làm ơn nhập email hợp lệ |
77 | “Sending results to email” – Tooltip | Kết quả sẽ được gửi đến email |
78 | “Resume Prompt” – Warning text | Bạn có muốn tiếp tục lại nơi bạn đã dừng lại không? |
79 | “Select an Answer” – Dialog title | Chọn câu trả lời |
80 | “Status of unanswered survey question” – Label | Chưa trả lời |
81 | “Question List” – Title | Câu hỏi |
82 | “Quiz Review” – Title | Xem lại bài tập |
83 | “Tap to Answer” – Label | Nháy để trả lời câu hỏi |
84 | Report | |
85 | “Quiz Results” – Report title | Kết quả bài làm “%QUIZ_TITLE%” |
86 | “Servey Results” – Report title | Kết quả khảo sát “%QUIZ_TITLE%” |
87 | “Detailed Report” – Report title | Báo cáo chi tiết |
88 | “Date/Time” – Label | Ngày/Giờ: |
89 | “Answered Questions” – Label | Câu trả lời: |
90 | “Award Score” – Label | Điểm của bạn: |
91 | “Passing Score” – Label | Điểm vượt qua: |
92 | “Time Spent” – Label | Thời gian làm bài |
93 | “User ID” – Label | ID người dùng: |
94 | “Attempts” – Label | Nỗ lực |
95 | “Email” – Label | Email: |
96 | “Question” – Label | Câu hỏi |
97 | “Correct” – Question result | Trả lời đúng |
98 | “Incorrect” – Question result | Trả lời sai |
99 | “Partially Correct Answer” – Question result | Đúng một phần |
100 | “User Answer” – Table header | Câu trả lời của người dùng |
101 | “Your Answer” – Table header | Câu trả lời của bạn |
102 | “Correct Answer” – Table header | Trả lời đúng |
103 | “Feedback” – Label | Phản hồi |
104 | “Awarded” – Table title | Giải thưởng |
105 | “Points” – Table title | Điểm |
106 | “Result” – Table title | Kết quả |
107 | “Result by Section” – Report subtitle | Phần câu hỏi |
108 | “Results by Questions” – Report subtitle | Câu hỏi |
109 | “Drop Target”- Label | Điểm phản hồi |
110 | “Servey question type” – Label | Khảo sát |
111 | “Quiz Status: Passed” – Label | Vượt qua |
112 | “Quiz Status: Failed” – Label | Thất bại |
113 | Paper-Based Test | |
114 | “Answer” – Label | Trả lời: |
115 | “Version” – Title | Version %N% |
116 | “Answer Keys” – Title | Phím trả lời |
117 | “Question” – Tabel title | Câu hỏi |
118 | “Answer” – Tabel title | Trả lời |
119 | Mobile Application | |
120 | “Quiz Results” – Title | Kết quả bài làm |
121 | “Quiz Review” – Title | Xem lại bài làm |
122 | “Question Number” – Title | Câu hỏi %QUESTION_NUMBER% |
123 | “Info Slide” – Title | Thông tin slide |
124 | “Your Answer” – Label | Đáp án của bạn: |
125 | “Correct Answer” – Label | Đáp án đúng: |
126 | “Not Answered” – Label | Chưa trả lời |
127 | “Unselect answer choice in the dropdown list” – Label | – Không chọn – |
128 | “Unsupported question type” – Warning text | Đây là loại câu hỏi không hỗ trợ |
129 | “Enable screen reader mode” – Tooltip | Bật chế độ dễ truy cập |
130 | “Disable screen reader mode” – Tooltip | Tắt chế độ dễ truy cập |
131 | “Time to complete the quiz” – Notification | %QUESTION_TIME% để hoàn thành bài tập |
132 | “Time to answer” – Notification | %QUESTION_TIME% để trả lời |